Tiêu Chuẩn Sản Xuất Nhôm Tấm
1. Giới thiệu
Nhôm tấm là sản phẩm dạng phẳng, có chiều dài và rộng lớn hơn nhiều lần so với độ dày. Đây là vật liệu phổ biến trong ngành xây dựng, cơ khí, điện – điện tử, bao bì, ô tô và hàng không. Việc sản xuất nhôm tấm phải tuân theo các tiêu chuẩn kỹ thuật chặt chẽ để đảm bảo chất lượng, độ bền, tính thẩm mỹ và an toàn sử dụng.
2. Các tiêu chuẩn phổ biến trong sản xuất nhôm tấm
Tiêu chuẩn quốc tế thường áp dụng:
Tiêu chuẩn | Mô tả |
---|---|
ASTM B209 (Hoa Kỳ) | Tiêu chuẩn cho nhôm và hợp kim nhôm dạng tấm, tấm mỏng và cuộn. |
EN 573 / EN 485 (Châu Âu) | Quy định thành phần hóa học và hình dạng cơ lý của nhôm tấm. |
JIS H4000 / H4100 (Nhật Bản) | Tiêu chuẩn nhôm và hợp kim nhôm dạng cán nóng/lạnh. |
GB/T 3880 (Trung Quốc) | Tiêu chuẩn quốc gia Trung Quốc cho nhôm và hợp kim nhôm. |
3. Các yếu tố kỹ thuật chính trong sản xuất nhôm tấm
1. Thành phần hóa học
-
Nhôm nguyên chất (series 1xxx) hoặc hợp kim nhôm (series 3xxx, 5xxx, 6xxx…).
-
Thành phần được kiểm tra theo tiêu chuẩn như ASTM B209 hoặc EN 573-3.
2. Độ dày và dung sai
-
Độ dày nhôm tấm thông dụng: 0.2 mm – 100 mm.
-
Dung sai chiều dày, chiều rộng và chiều dài được kiểm soát nghiêm ngặt:
-
Theo ASTM B209: Dung sai có thể từ ±0.07 mm (với tấm mỏng) đến ±0.5 mm (với tấm dày).
-
3. Cơ tính (cơ lý tính chất)
-
Độ bền kéo (Tensile Strength): Tùy theo loại hợp kim và trạng thái xử lý nhiệt (O, H14, H24, T6…).
-
Độ giãn dài: Xác định khả năng uốn, kéo dãn khi làm việc.
-
Độ cứng Brinell hoặc Rockwell: Dùng cho các ứng dụng cần chống mài mòn.
4. Bề mặt hoàn thiện
-
Nhôm tấm có thể hoàn thiện dạng:
-
Bề mặt sáng bóng, nhám kỹ thuật, anod hóa, sơn tĩnh điện, hoặc phủ PVDF.
-
-
Không được có vết nứt, ăn mòn, rỗ khí, vết xước sâu ảnh hưởng đến tính năng sử dụng.
5. Phương pháp kiểm tra chất lượng
-
Kiểm tra bằng máy đo độ dày, máy kéo nén, quang phổ kế (phân tích thành phần).
-
Đo kích thước hình học bằng dụng cụ chuẩn: thước cặp, thước lá, máy đo laser.
4. Một số mác nhôm tấm thông dụng
Mác hợp kim | Thuộc series | Đặc điểm nổi bật | Ứng dụng |
---|---|---|---|
1050, 1060, 1100 | Series 1xxx | Nhôm nguyên chất, mềm, dễ uốn | Dẫn điện, biển hiệu, thiết bị nhẹ |
3003, 3105 | Series 3xxx | Chống ăn mòn, hàn tốt | Tấm ốp, mái tôn, hộp điện |
5052, 5083 | Series 5xxx | Bền cao, chống ăn mòn biển | Tàu biển, ô tô, container |
6061, 6082 | Series 6xxx | Bền, dễ gia công, xử lý nhiệt | Kết cấu, cơ khí, khuôn mẫu |
5. Đóng gói và vận chuyển
-
Nhôm tấm thường được đóng pallet gỗ, bọc màng PE hoặc giấy chống ẩm, đai thép cố định.
-
Phải đảm bảo không cong vênh, va đập trong quá trình lưu kho và vận chuyển.
6. Chứng nhận và truy xuất nguồn gốc
-
Nhôm tấm xuất khẩu hoặc dùng trong công trình lớn cần chứng nhận CQ (Certificate of Quality) và CO (Certificate of Origin).
-
Các nhà sản xuất lớn thường có hệ thống truy xuất lô sản phẩm bằng mã QR hoặc số đúc.
Kết luận
Việc sản xuất nhôm tấm đòi hỏi kiểm soát nghiêm ngặt từ thành phần hợp kim, kích thước, tính chất cơ lý cho đến bề mặt hoàn thiện và đóng gói. Áp dụng đúng tiêu chuẩn quốc tế không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn giúp doanh nghiệp dễ dàng xuất khẩu và nâng cao uy tín trên thị trường toàn cầu.